Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân Hàng Á Châu (ACB) ngày 26-04-2020 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân Hàng Á Châu cập nhật lúc 17:36 18/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 36 ngoại tệ tăng giá, 35 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 66 ngoại tệ tăng giá và 35 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 14,667.00 -1,468.00 | 14,769.00 -1,471.00 | 15,327.00 -1,404.00 |
Đô la Canada | CAD | 16,448.00 -1,244.00 | 16,564.00 -1,235.00 | 17,035.00 -1,301.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 22,610 22,610 | 23,850 -4,299.00 | 23,080 23,080 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 | 3,286.00 3,286.00 | 3,346.00 3,346.00 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,327.54 3,327.54 | 3,452.46 3,452.46 |
Euro | EUR | 25,000 -1,319.00 | 25,080 -1,345.00 | 25,420 -1,803.00 |
Bảng Anh | GBP | 28,556 28,556 | 28,776 -2,879.00 | 29,196 29,196 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,985.00 2,985.00 | 2,990.00 2,990.00 | 3,105.00 3,105.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 306.73 306.73 | 318.76 318.76 |
Yên Nhật | JPY | 215.00 54.26 | 217.00 55.45 | 220.00 52.91 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 5.00 5.00 | 5.00 5.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 18.00 0.35 | 20.00 20.00 |
Ringit Malaysia | MYR | 5,043.03 5,043.03 | 0.00 | 5,518.63 5,518.63 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,158.22 2,158.22 | 2,248.23 2,248.23 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 | 13,878.00 -823.00 | 14,287.00 14,287.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 455.00 455.00 | 484.00 484.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,280.57 2,280.57 | 2,375.68 2,375.68 |
Đô la Singapore | SGD | 16,278.00 -2,255.00 | 16,378.00 -2,276.00 | 16,582.00 -2,636.00 |
Bạc Thái | THB | 686.86 686.86 | 693.80 -27.20 | 753.94 753.94 |
Đô la Đài Loan | TWD | 708.10 708.10 | 0.00 | 801.13 801.13 |
Đô la Mỹ | USD | 23,370 -1,800.00 | 23,390 -1,810.00 | 23,580 -1,922.00 |
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 1,589.00 1,589.00 | 2,001.00 2,001.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) của 22 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.