Tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) ngày 26-04-2020 - Cập nhật lúc 17:36 18/11/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân Hàng Á Châu (ACB) ngày 26-04-2020 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân Hàng Á Châu cập nhật lúc 17:36 18/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 36 ngoại tệ tăng giá, 35 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 66 ngoại tệ tăng giá và 35 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 14,667.00 14,769.00 15,327.00
Đô la Canada CAD 16,448.00 16,564.00 17,035.00
Franc Thuỵ Sĩ CHF 22,610 23,850 23,080
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 3,286.00 3,346.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,327.54 3,452.46
Euro EUR 25,000 25,080 25,420
Bảng Anh GBP 28,556 28,776 29,196
Đô la Hồng Kông HKD 2,985.00 2,990.00 3,105.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 306.73 318.76
Yên Nhật JPY 215.00 217.00 220.00
Riêl Campuchia KHR 0.00 5.00 5.00
Won Hàn Quốc KRW 0.00 18.00 20.00
Ringit Malaysia MYR 5,043.03 0.00 5,518.63
Krone Na Uy NOK 0.00 2,158.22 2,248.23
Ðô la New Zealand NZD 0.00 13,878.00 14,287.00
Peso Philippin PHP 0.00 455.00 484.00
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,280.57 2,375.68
Đô la Singapore SGD 16,278.00 16,378.00 16,582.00
Bạc Thái THB 686.86 693.80 753.94
Đô la Đài Loan TWD 708.10 0.00 801.13
Đô la Mỹ USD 23,370 23,390 23,580
Rand Nam Phi ZAR 0.00 1,589.00 2,001.00

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) của 22 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 810,000 855,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,170 25,502
EUR 26,087 27,518
GBP 31,260 32,589
JPY 158.81 168.04
HKD 3,178.97 3,314.10
AUD 15,994.12 16,673.98
CAD 17,569.67 18,316
RUB 0.00 267.47
Cập nhật lúc 17:36 18/11/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021